--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu than
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu than
+
xem chấm than
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
dấu than
:
xem chấm than
+
numina
:
thần, ma (thần thoại La mã)
+
cận thị
:
Short-sighted, myopicmắt cận thị nặngeyes affected by serious myopiangười cận thịa short-sighted personcận thị chính trịpolitically short-sightedchính sách cận thịa short-sighted policy
+
dò hỏi
:
to seek information; to inquire into
+
chân thật
:
(nói về con người) Frank, candid, truthfullời nói chân thànhcandid words